Có 4 kết quả:

係 hễ唉 hễ盻 hễ𠯋 hễ

1/4

hễ [hề, hể, hệ]

U+4FC2, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

hễ nói là làm

Tự hình 4

Dị thể 1

hễ [ai, hãy, , hơi, hởi, hỡi]

U+5509, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hễ nói là làm

Tự hình 2

Dị thể 3

hễ [hể, sề]

U+76FB, tổng 9 nét, bộ mục 目 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hễ (lườm vì bực tức)

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

hễ [hề, ]

U+20BCB, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hễ nói là làm