Có 4 kết quả:
係 hễ • 唉 hễ • 盻 hễ • 𠯋 hễ
Từ điển Hồ Lê
hễ nói là làm
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hễ nói là làm
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hễ (lườm vì bực tức)
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0