Có 4 kết quả:

係 hệ匚 hệ系 hệ繋 hệ

1/4

hệ [hề, hể, hễ]

U+4FC2, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hệ số; hệ thống; hệ trọng; mẫu hệ

Tự hình 4

Dị thể 1

Bình luận 0

hệ [phương]

U+531A, tổng 2 nét, bộ phương 匚 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

hệ (bộ gốc còn có tên là Phương)

Tự hình 5

Dị thể 3

Bình luận 0

hệ

U+7CFB, tổng 7 nét, bộ mịch 糸 (+1 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hệ số; hệ thống; hệ trọng; mẫu hệ

Tự hình 6

Dị thể 6

Bình luận 0

hệ

U+7E4B, tổng 17 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0