1/2
hỉnh [hanh, hạnh]
U+64E4, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
hỉnh [cảnh, hĩnh, hểnh, kinh]
U+811B, tổng 11 nét, bộ nhục 肉 (+7 nét)phồn thể, hình thanh
Dị thể 5
Chữ gần giống 1