Có 5 kết quả:

户 họ𢩜 họ𣱆 họ𪭘 họ𬇋 họ

1/5

họ [hộ, hụ]

U+6237, tổng 4 nét, bộ hộ 戶 (+0 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

dòng họ, họ hàng; họ tên

Tự hình 6

Dị thể 3

họ [hộ]

U+22A5C, tổng 15 nét, bộ hộ 戶 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dòng họ, họ hàng; họ tên

Tự hình 1

họ

U+23C46, tổng 8 nét, bộ thị 氏 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dòng họ, họ hàng; họ tên

họ

U+2AB58, tổng 8 nét, bộ hộ 戶 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dòng họ, họ hàng; họ tên

họ

U+2C1CB, tổng 8 nét, bộ thị 氏 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dòng họ, họ hàng; họ tên