Có 3 kết quả:

学 học學 học斈 học

1/3

học

U+5B66, tổng 8 nét, bộ tử 子 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

học hành; học hiệu; học đòi

Tự hình 2

Dị thể 3

học [hục]

U+5B78, tổng 16 nét, bộ tử 子 (+13 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

dòng họ, họ hàng; họ tên

Tự hình 9

Dị thể 6

Chữ gần giống 20

học

U+6588, tổng 7 nét, bộ văn 文 (+3 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

dòng họ, họ hàng; họ tên

Tự hình 1

Dị thể 1