Có 3 kết quả:
哄 họng • 𠸣 họng • 𦙥 họng
Từ điển Viện Hán Nôm
cuống họng; cứng họng; họng súng
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cuống họng; cứng họng; họng súng
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Bình luận 0