Có 3 kết quả:

哄 họng𠸣 họng𦙥 họng

1/3

họng [hòng, hống, ngọng, rống]

U+54C4, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cuống họng; cứng họng; họng súng

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

họng [hòng]

U+20E23, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cuống họng; cứng họng; họng súng

Bình luận 0

họng

U+26665, tổng 8 nét, bộ nhục 肉 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cuống họng; cứng họng; họng súng

Chữ gần giống 1

Bình luận 0