1/2
họp [cáp, cóp, góp, gộp, hạp, hợp]
U+5408, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Bình luận 0
họp [cáp, hóp, hộp, hớp, ngáp, ngớp]
U+54C8, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Chữ gần giống 9