Có 4 kết quả:

哙 hỏi噲 hỏi𠳨 hỏi𫊹 hỏi

1/4

hỏi [còn, gũi, gọi, khoái]

U+54D9, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cưới hỏi; học hỏi; hỏi han

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

hỏi [còn, gũi, gọi, gỏi, khoái, khoải]

U+5672, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cưới hỏi; học hỏi; hỏi han

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

hỏi [mòi]

U+20CE8, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cưới hỏi; học hỏi; hỏi han

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

hỏi

U+2B2B9, tổng 12 nét, bộ trùng 虫 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Dị thể 1

Chữ gần giống 2