Có 1 kết quả:

陷 hỏm

1/1

hỏm [hoắm, hãm, hóm, hẳm]

U+9677, tổng 10 nét, bộ phụ 阜 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

lỗ hỏm (sâu lõm vào)

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

Bình luận 0