1/2
hỏn [cổn, hổn, hỗn, hộn, xổn]
U+6DF7, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
hỏn [hổn]
U+20F5E, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)phồn thể