Có 2 kết quả:

混 hỏn𠽞 hỏn

1/2

hỏn [cổn, hổn, hỗn, hộn, xổn]

U+6DF7, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đỏ hỏn

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

hỏn [hổn]

U+20F5E, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hỏn hẻn