Có 2 kết quả:

孔 hỏng閧 hỏng

1/2

hỏng [hổng, khỏng, khổng, khủng]

U+5B54, tổng 4 nét, bộ tử 子 (+1 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

hỏng hóc, hư hỏng

Tự hình 5

Dị thể 2

Bình luận 0

hỏng [hẩng, hống, hổng]

U+95A7, tổng 14 nét, bộ môn 門 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hỏng hóc, hư hỏng

Tự hình 1

Dị thể 6

Bình luận 0