Có 6 kết quả:
㙤 hố • 呼 hố • 唬 hố • 戽 hố • 諕 hố • 𬔑 hố
Từ điển Viện Hán Nôm
cái hố, hầm hố
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hô hố
Tự hình 3
Dị thể 12
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bị hố
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái hố, hầm hố
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bị hố
Tự hình 1
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0