Có 6 kết quả:

嘝 hốc熇 hốc谷 hốc齷 hốc𡐗 hốc𫁚 hốc

1/6

hốc

U+561D, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

heo hốc cám

Tự hình 1

hốc [cao]

U+7187, tổng 14 nét, bộ hoả 火 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 7

Chữ gần giống 9

hốc [cốc, góc]

U+8C37, tổng 7 nét, bộ cốc 谷 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 7

Dị thể 5

hốc

U+9F77, tổng 24 nét, bộ xỉ 齒 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hốc cây; hốc hác, trống hốc

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

hốc

U+21417, tổng 14 nét, bộ thổ 土 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hốc cây; hốc hác, trống hốc

hốc

U+2B05A, tổng 16 nét, bộ huyệt 穴 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hốc cây; hốc hác, trống hốc