Có 11 kết quả:
匯 hối • 彙 hối • 悔 hối • 擓 hối • 晦 hối • 汇 hối • 滙 hối • 誨 hối • 诲 hối • 賄 hối • 贿 hối
Từ điển Trần Văn Kiệm
hối đoái
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
hối đoái
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
hối cải, hối hận
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 12
Từ điển Trần Văn Kiệm
hối dưỡng dưỡng (gãi)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Từ điển Hồ Lê
hối (ngày cuối tháng âm lịch)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
hối đoái
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
hối đoái
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
hối thúc
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
hối thúc
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Từ điển Viện Hán Nôm
hối lộ
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1