Có 11 kết quả:
咴 hồi • 回 hồi • 囬 hồi • 廻 hồi • 徊 hồi • 洄 hồi • 茴 hồi • 蚘 hồi • 蛔 hồi • 迴 hồi • 鮰 hồi
Từ điển Viện Hán Nôm
đầu hồi; hồi còn nhỏ; hồi hộp; hồi trống
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hồi tỉnh
Tự hình 5
Dị thể 11
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hồi báo, hồi đáp; hồi môn
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hồi báo, hồi đáp; hồi môn
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bồi hồi
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
hồi (chỗ nước xoáy)
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đại hồi
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hồi bệnh (có run trong ruột)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hồi đáp; hồi môn
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0