Có 7 kết quả:

浑 hồn渾 hồn諢 hồn诨 hồn餛 hồn馄 hồn魂 hồn

1/7

hồn

U+6D51, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hồn hậu, hồn nhiên

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

hồn [hỗn]

U+6E3E, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hồn hậu, hồn nhiên

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

hồn

U+8AE2, tổng 16 nét, bộ ngôn 言 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đả hồn (nói đùa)

Tự hình 2

Dị thể 3

hồn

U+8BE8, tổng 8 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đả hồn (nói đùa)

Tự hình 2

Dị thể 2

hồn

U+991B, tổng 16 nét, bộ thực 食 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hồn đồn (oằn thắn)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

hồn

U+9984, tổng 11 nét, bộ thực 食 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hồn đồn (oằn thắn)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

hồn [hun, hùn]

U+9B42, tổng 13 nét, bộ quỷ 鬼 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hồn phách, linh hồn

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1