Có 12 kết quả:

洪 hồng烘 hồng紅 hồng红 hồng缸 hồng虹 hồng訌 hồng讧 hồng魟 hồng鴻 hồng鸿 hồng𣖘 hồng

1/12

hồng [hòng]

U+6D2A, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hồng thuỷ

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 5

hồng [hong, hóng]

U+70D8, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hồng thủ (hơ lửa cho ấm)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

hồng [hường]

U+7D05, tổng 9 nét, bộ mịch 糸 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

màu hồng; hồng diệp; hoa hồng (tiền thưởng)

Tự hình 2

Dị thể 2

hồng

U+7EA2, tổng 6 nét, bộ mịch 糸 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

màu hồng; hồng diệp; hoa hồng (tiền thưởng)

Tự hình 2

Dị thể 1

hồng [cong]

U+7F38, tổng 9 nét, bộ phũ 缶 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 7

hồng [vồng]

U+8679, tổng 9 nét, bộ trùng 虫 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 3

Dị thể 4

hồng

U+8A0C, tổng 10 nét, bộ ngôn 言 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

hồng

U+8BA7, tổng 5 nét, bộ ngôn 言 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

hồng

U+9B5F, tổng 14 nét, bộ ngư 魚 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cá hồng

Tự hình 1

Dị thể 3

hồng

U+9D3B, tổng 17 nét, bộ điểu 鳥 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chim hồng

Tự hình 5

Dị thể 5

hồng

U+9E3F, tổng 11 nét, bộ điểu 鳥 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim hồng

Tự hình 2

Dị thể 4

hồng

U+23598, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)