Có 12 kết quả:
洪 hồng • 烘 hồng • 紅 hồng • 红 hồng • 缸 hồng • 虹 hồng • 訌 hồng • 讧 hồng • 魟 hồng • 鴻 hồng • 鸿 hồng • 𣖘 hồng
Từ điển Viện Hán Nôm
hồng thuỷ
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 5
Từ điển Hồ Lê
hồng thủ (hơ lửa cho ấm)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
màu hồng; hồng diệp; hoa hồng (tiền thưởng)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
màu hồng; hồng diệp; hoa hồng (tiền thưởng)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 3
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
cá hồng
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
chim hồng
Tự hình 5
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
chim hồng
Tự hình 2
Dị thể 4