Có 10 kết quả:
䗂 hổ • 互 hổ • 唬 hổ • 琥 hổ • 虍 hổ • 虎 hổ • 諕 hổ • 𢗝 hổ • 𢜜 hổ • 𬤀 hổ
Từ điển Trần Văn Kiệm
hổ lửa, hổ mang
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
hổ thẹn, xấu hổ
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nễ biệt hổ nhân (đừng có loè tôi)
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hổ phách
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
con hổ, hổ cốt; hùng hổ
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
con hổ, hổ cốt; hùng hổ
Tự hình 5
Dị thể 12
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nễ biệt hổ nhân (đừng có bịp tôi)
Tự hình 1
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hổ thẹn, xấu hổ
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hổ thẹn, xấu hổ
Chữ gần giống 6
Bình luận 0