Có 2 kết quả:

歆 hổm𨄽 hổm

1/2

hổm [ham, hom, hum, hâm, hôm, hăm]

U+6B46, tổng 13 nét, bộ khiếm 欠 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngồi chồm hổm

Tự hình 2

hổm

U+2813D, tổng 17 nét, bộ túc 足 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngồi chồm hổm