Có 6 kết quả:
䈜 hổng • 吼 hổng • 孔 hổng • 閧 hổng • 鬨 hổng • 𫁎 hổng
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
hổng biết; hổng hểnh, lỗ hổng
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
hổng hểnh, lỗ hổng
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hổng biết; hổng hểnh, lỗ hổng
Tự hình 1
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hổng biết; hổng hểnh, lỗ hổng
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0