Có 2 kết quả:

互 hỗ嘏 hỗ

1/2

hỗ [hổ]

U+4E92, tổng 4 nét, bộ nhị 二 (+2 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

hỗ trợ, tương hỗ

Tự hình 3

Dị thể 4

hỗ

U+560F, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chúc hỗ (chúc thọ)

Tự hình 2