Có 5 kết quả:

圂 hỗn混 hỗn渾 hỗn溷 hỗn焜 hỗn

1/5

hỗn

U+5702, tổng 10 nét, bộ vi 囗 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hỗn (nhà tiêu)

Tự hình 2

Dị thể 2

hỗn [cổn, hỏn, hổn, hộn, xổn]

U+6DF7, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hộn độn, hỗn hợp

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

hỗn [hồn]

U+6E3E, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hộn độn, hỗn hợp

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

hỗn

U+6EB7, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hỗn láo, hỗn xược

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

hỗn

U+711C, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1