Có 14 kết quả:
冱 hộ • 怙 hộ • 戶 hộ • 户 hộ • 戸 hộ • 扈 hộ • 护 hộ • 沪 hộ • 滬 hộ • 護 hộ • 𢩜 hộ • 𧦈 hộ • 𫈈 hộ • 𫉚 hộ
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
thất hộ (mất nơi nương tựa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Từ điển phổ thông
hộ khẩu, hộ tịch
Tự hình 6
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
hộ khẩu, hộ tịch
Tự hình 6
Dị thể 3
Từ điển phổ thông
hộ khẩu, hộ tịch
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
hộ tống
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
biện hộ; hộ chiếu; hộ đê; ủng hộ
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
hộ (hạ lưu sông Tùng giang tại Thượng hải)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
hộ (hạ lưu sông Tùng giang tại Thượng hải)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
biện hộ; hộ chiếu; hộ đê; ủng hộ
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
biện hộ; hộ chiếu; hộ đê; ủng hộ
Từ điển Trần Văn Kiệm
biện hộ; hộ chiếu; hộ đê; ủng hộ