Có 5 kết quả:
斛 hộc • 槲 hộc • 觳 hộc • 鵠 hộc • 鹄 hộc
Từ điển Viện Hán Nôm
hộc thóc
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hộc lịch (loại gỗ cứng)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hộc tốc
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chim hộc (chim thiên nga)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0