Có 16 kết quả:

㱮 hội会 hội愦 hội憒 hội會 hội殨 hội溃 hội潰 hội癐 hội繪 hội绘 hội缋 hội聩 hội聵 hội荟 hội薈 hội

1/16

hội

U+3C6E, tổng 13 nét, bộ ngạt 歹 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hội nồng (vỡ mủ)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

hội [hụi]

U+4F1A, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cơ hội; hội kiến, hội họp; hội trường

Tự hình 3

Dị thể 8

Bình luận 0

hội

U+6126, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hôn hội (ngu)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

hội

U+6192, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hôn hội (ngu)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

hội [cuối, hụi]

U+6703, tổng 13 nét, bộ viết 曰 (+9 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

cơ hội; hội kiến, hội họp; hội trường

Tự hình 6

Dị thể 9

Bình luận 0

hội

U+6BA8, tổng 16 nét, bộ ngạt 歹 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hội nồng (vỡ mủ)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

hội

U+6E83, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hội đào (chạy toán loạn), hội bại (thua liểng xiểng)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

hội [hòi, hói]

U+6F70, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hội đào (chạy toán loạn), hội bại (thua liểng xiểng)

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

hội [hủi]

U+7650, tổng 18 nét, bộ nạch 疒 (+13 nét)

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

hội [cởi, gói]

U+7E6A, tổng 19 nét, bộ mịch 糸 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

hội hoạ

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 11

Bình luận 0

hội

U+7ED8, tổng 9 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hội hoạ

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

hội

U+7F0B, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hội hoạ

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

hội

U+8069, tổng 15 nét, bộ nhĩ 耳 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hội (nặng tai, điếc)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

hội

U+8075, tổng 18 nét, bộ nhĩ 耳 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hội (nặng tai, điếc)

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

hội [oái]

U+835F, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lô hội

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

hội [cói, oái, uế]

U+8588, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lô hội

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0