Có 1 kết quả:

混 hộn

1/1

hộn [cổn, hỏn, hổn, hỗn, xổn]

U+6DF7, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đổ hộn lại (lộn xộn)

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 5