Có 6 kết quả:
曷 hột • 核 hột • 紇 hột • 纥 hột • 齕 hột • 龁 hột
Từ điển Trần Văn Kiệm
hột thóc; hột mưa; đau mắt hột
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
hột thóc; hột mưa; đau mắt hột
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
hột thóc; hột mưa; đau mắt hột
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Từ điển Trần Văn Kiệm
hột thóc; hột mưa; đau mắt hột
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 20
Từ điển Trần Văn Kiệm
hột (xem Giảo)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 10