Có 6 kết quả:

曷 hột核 hột紇 hột纥 hột齕 hột龁 hột

1/6

hột [hạt]

U+66F7, tổng 9 nét, bộ viết 曰 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hột thóc; hột mưa; đau mắt hột

Tự hình 3

Dị thể 1

hột [cây, cơi, hạch]

U+6838, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hột thóc; hột mưa; đau mắt hột

Tự hình 3

Dị thể 2

hột [hạt, hụt]

U+7D07, tổng 9 nét, bộ mịch 糸 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hột thóc; hột mưa; đau mắt hột

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 12

hột

U+7EA5, tổng 6 nét, bộ mịch 糸 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hột thóc; hột mưa; đau mắt hột

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 20

hột

U+9F55, tổng 18 nét, bộ xỉ 齒 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hột (xem Giảo)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 10

hột

U+9F81, tổng 11 nét, bộ xỉ 齒 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hột (xem Giảo)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9