1/3
hớ [hở, hứa, hử, hữ, ngỏ]
U+8A31, tổng 11 nét, bộ ngôn 言 (+4 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 4
hớ [khứa]
U+20F2F, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hớ
U+24F9F, tổng 16 nét, bộ bạch 白 (+11 nét)phồn thể