Có 3 kết quả:

許 hớ𠼯 hớ𤾟 hớ

1/3

hớ [hở, hứa, hử, hữ, ngỏ]

U+8A31, tổng 11 nét, bộ ngôn 言 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hớ hênh, hơ hớ; nói hớ

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

hớ [khứa]

U+20F2F, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hớ hênh, hơ hớ; nói hớ

hớ

U+24F9F, tổng 16 nét, bộ bạch 白 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trắng hớ