Có 4 kết quả:

吸 hớp呷 hớp咂 hớp哈 hớp

1/4

hớp [cạp, cộp, húp, hút, hấp]

U+5438, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cá hớp bọt, hớp một ngụm trà

Tự hình 3

Dị thể 1

hớp [hạp]

U+5477, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cá hớp bọt, hớp một ngụm trà

Tự hình 2

Dị thể 2

hớp [táp, tọp, tốp]

U+5482, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cá hớp bọt, hớp một ngụm trà

Tự hình 2

Dị thể 6

hớp [cáp, hóp, họp, hộp, ngáp, ngớp]

U+54C8, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cá hớp bọt, hớp một ngụm trà

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 9