Có 5 kết quả:

㓭 hớt吃 hớt搳 hớt歇 hớt𫤾 hớt

1/5

hớt

U+34ED, tổng 11 nét, bộ đao 刀 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hớt tóc; hớt tay trên

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

hớt [cật, hấc, hất, khật, ngát, ngật, ngặt, ực]

U+5403, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nói hớt

Tự hình 2

Dị thể 12

Chữ gần giống 5

hớt

U+6433, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hớt tóc; hớt tay trên

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

hớt [hiết, hét, hít, hết, yết]

U+6B47, tổng 13 nét, bộ khiếm 欠 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hớt hơ hớt hải

Tự hình 2

Chữ gần giống 14

hớt [hắt, ngắt]

U+2B93E, tổng 3 nét, bộ băng 冫 (+1 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hớt váng mỡ