Có 5 kết quả:
㓭 hớt • 吃 hớt • 搳 hớt • 歇 hớt • 𫤾 hớt
Từ điển Viện Hán Nôm
hớt tóc; hớt tay trên
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nói hớt
Tự hình 2
Dị thể 12
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hớt tóc; hớt tay trên
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hớt hơ hớt hải
Tự hình 2
Chữ gần giống 14
Bình luận 0