Có 5 kết quả:
哬 hờ • 嘘 hờ • 噓 hờ • 除 hờ • 𨼋 hờ
Từ điển Hồ Lê
hờ hững
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
hững hờ
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hờ hững
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
hờ hững
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận 0