Có 5 kết quả:

哬 hờ嘘 hờ噓 hờ除 hờ𨼋 hờ

1/5

hờ [ha, ]

U+54EC, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hờ hững

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

hờ [, , hứ, hừ, hử, hự, khư]

U+5618, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hững hờ

Tự hình 2

Dị thể 2

hờ []

U+5653, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hờ hững

Tự hình 1

Dị thể 2

hờ [chờ, chừ, chừa, , giờ, khừ, trừ, xờ]

U+9664, tổng 9 nét, bộ phụ 阜 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

hờ hững

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

hờ []

U+28F0B, tổng 13 nét, bộ phụ 阜 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hờ hững

Chữ gần giống 4