Có 2 kết quả:

侅 hời孩 hời

1/2

hời

U+4F85, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hời hợt

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

hời [hài]

U+5B69, tổng 9 nét, bộ tử 子 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

giá hời

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0