Có 4 kết quả:

㘋 hờn恨 hờn𢤞 hờn𪬼 hờn

1/4

hờn [hèn]

U+360B, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

căm hờn, oán hờn

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

hờn [giận, hận, hằn]

U+6068, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

căm hờn, oán hờn

Tự hình 3

Dị thể 2

hờn [hèn]

U+2291E, tổng 18 nét, bộ tâm 心 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

căm hờn, oán hờn

Chữ gần giống 3

hờn

U+2AB3C, tổng 19 nét, bộ tâm 心 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

căm hờn, oán hờn

Chữ gần giống 1