Có 4 kết quả:
㘋 hờn • 恨 hờn • 𢤞 hờn • 𪬼 hờn
Từ điển Viện Hán Nôm
căm hờn, oán hờn
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
căm hờn, oán hờn
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
căm hờn, oán hờn
Chữ gần giống 3
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 3