Có 4 kết quả:

滸 hở矣 hở許 hở𢠇 hở

1/4

hở [hử]

U+6EF8, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hở hang

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

hở [, hơi, hẻ, hỉ, hỹ]

U+77E3, tổng 7 nét, bộ thỉ 矢 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hở hang

Tự hình 5

Dị thể 2

Bình luận 0

hở [hớ, hứa, hử, hữ, ngỏ]

U+8A31, tổng 11 nét, bộ ngôn 言 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chớ hở miệng

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

hở

U+22807, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hăm hở

Chữ gần giống 2

Bình luận 0