Có 5 kết quả:
合 hợp • 頜 hợp • 颌 hợp • 餄 hợp • 饸 hợp
Từ điển Viện Hán Nôm
hoà hợp, phối hợp; tập hợp
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thượng hợp (hàm trên)
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thượng hợp (hàm trên)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hợp (thực phẩm bằng bo bo rút thành bún)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0