Có 3 kết quả:
勖 hục • 學 hục • 觸 hục
Từ điển Hồ Lê
hì hục, hùng hục; hục hặc
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
hì hục, hùng hục; hục hặc
Tự hình 9
Dị thể 6
Chữ gần giống 20
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 9
Dị thể 6
Chữ gần giống 20