Có 6 kết quả:
朽 hủ • 果 hủ • 栩 hủ • 腐 hủ • 詡 hủ • 诩 hủ
Từ điển Viện Hán Nôm
khô mộc hủ châu (cây khô mục)
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hủ tiếu
Tự hình 6
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hủ hủ như sinh (sống động)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cổ hủ; hủ bại
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tự hủ (vỗ ngực khoe)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0