Có 2 kết quả:

䱛 hức洫 hức

1/2

hức [vược]

U+4C5B, tổng 19 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hức (tên một loại cá còn gọi là cá vược)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

hức

U+6D2B, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hức (mương dẫn nước vào ruộng)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2