Có 1 kết quả:

興 hứng

1/1

hứng [hên, hăng, hưng]

U+8208, tổng 16 nét, bộ cữu 臼 (+10 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hào hứng; hứng nước

Tự hình 4

Dị thể 7