1/2
hừ [hó, hô, hú, hả]
U+5611, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Bình luận 0
hừ [hú, hư, hờ, hứ, hử, hự, khư]
U+5618, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2