Có 1 kết quả:

許 hữ

1/1

hữ [hớ, hở, hứa, hử, ngỏ]

U+8A31, tổng 11 nét, bộ ngôn 言 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ừ hữ

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 4