Có 6 kết quả:
友 hữu • 右 hữu • 圀 hữu • 有 hữu • 銪 hữu • 铕 hữu
Từ điển Viện Hán Nôm
bằng hữu; chiến hữu; hữu nghị; hữu tình
Tự hình 5
Dị thể 6
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sơn hữu (phía tây); hữu phái (khuynh hướng bảo thủ)
Tự hình 5
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hữu (chuồng nhốt thú vật cảnh)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hữu ích
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hữu (chất Europium)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0