1/2
hự [hú, hư, hờ, hứ, hừ, hử, khư]
U+5618, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Bình luận 0
hự [hơ, hư, hưa, hử, khờ]
U+865A, tổng 11 nét, bộ hô 虍 (+5 nét)giản thể, hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 4