1/5
hực [gật, hất, ngật]
U+8A16, tổng 10 nét, bộ ngôn 言 (+3 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 12
hực [sực]
U+20D97, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn thể
hực
U+20E21, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hực [rực]
U+242A7, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)phồn thể
U+2434B, tổng 14 nét, bộ hoả 火 (+10 nét)phồn thể