Có 5 kết quả:

佑 hựu侑 hựu又 hựu宥 hựu祐 hựu

1/5

hựu

U+4F51, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiên hựu (trời che chở)

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

hựu

U+4F91, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hựu (ép khách ăn uống thêm; thúc giục)

Tự hình 2

Dị thể 2

hựu [lại]

U+53C8, tổng 2 nét, bộ hựu 又 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

độc liễu hựu độc (đọc đi đọc lại); hựu tiện nghi hựu hảo (vừa rẻ vừa tốt)

Tự hình 5

Dị thể 3

hựu

U+5BA5, tổng 9 nét, bộ miên 宀 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thượng hi kiến hựu (mong ngài xá lỗi)

Tự hình 3

hựu

U+7950, tổng 9 nét, bộ kỳ 示 (+5 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiên hựu (trời che chở)

Tự hình 5

Dị thể 6

Chữ gần giống 2