Có 5 kết quả:
佑 hựu • 侑 hựu • 又 hựu • 宥 hựu • 祐 hựu
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiên hựu (trời che chở)
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hựu (ép khách ăn uống thêm; thúc giục)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
độc liễu hựu độc (đọc đi đọc lại); hựu tiện nghi hựu hảo (vừa rẻ vừa tốt)
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thượng hi kiến hựu (mong ngài xá lỗi)
Tự hình 3
Bình luận 0