Có 3 kết quả:

唉 hĩ矣 hĩ矣 hỹ

1/3

[ai, hãy, hơi, hễ, hởi, hỡi]

U+5509, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hĩ thương ôi! (tiếng than đầu câu)

Tự hình 2

Dị thể 3

[hơi, hẻ, hỉ, hở]

U+77E3, tổng 7 nét, bộ thỉ 矢 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

độc hĩ tai! (ác thay)

Tự hình 5

Dị thể 2

hỹ [hơi, hẻ, hỉ, hở]

U+77E3, tổng 7 nét, bộ thỉ 矢 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hỹ (rồi)

Tự hình 5

Dị thể 2