Có 8 kết quả:
劲 kình • 勁 kình • 勍 kình • 擎 kình • 檠 kình • 鯨 kình • 鲸 kình • 黥 kình
Từ điển Trần Văn Kiệm
dụng kình (sức mạnh); bất hoàn đích kình (không ngồi yên lúc nào)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
dụng kình (sức mạnh); bất hoàn đích kình (không ngồi yên lúc nào)
Tự hình 3
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
dụng kình (sức mạnh); bất hoàn đích kình (không ngồi yên lúc nào)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
kình địch, kình nhau
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
kình già (gông kẹp)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
kình ngư
Tự hình 3
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
kình ngư
Tự hình 2
Dị thể 3