1/2
kều [cài, cày, cời, ghi, ghì, gài, gây, gãi, kè, kì, kề, rì]
U+6391, tổng 11 nét, bộ thủ 手 + 8 nétphồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
kều [cược, nghiêu]
U+8E7B, tổng 19 nét, bộ túc 足 + 12 nétphồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 8