Có 5 kết quả:
怯 khiếp • 惬 khiếp • 愜 khiếp • 箧 khiếp • 篋 khiếp
Từ điển Viện Hán Nôm
khiếp sợ
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiếp ý (thoả mãn)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiếp ý (thoả mãn)
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
đằng khiếp (rương mây)
Tự hình 2
Dị thể 1