Có 2 kết quả:

謙 khiêm谦 khiêm

1/2

khiêm [khem, khom, khòm, khọm]

U+8B19, tổng 17 nét, bộ ngôn 言 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

khiêm

U+8C26, tổng 12 nét, bộ ngôn 言 (+10 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý